Looks like no one added any tags here yet for you.
ochre
(n) đất son Fe(OH)3
reveal
(v) tiết lộ
toolkit
(n) bộ công cụ
workshop
(n) xưởng
unearth
(v) khai quật
indicate
(v) chỉ ra
limestone
(n) đá vôi
cliff
(n) vách đá
lie
(v) nằm
within
(prep) trong khoảng thời gian, bên trong
coast
(n) bờ biển; (v) đi dọc bờ biển
artefact
(n) đồ tạo tác
bead
(n) hạt hột(của chuỗi hạt)
engraving
(n) tranh điêu khắc
excavate
= unearth (v) khai quật
site
(n) địa điểm
outstanding
(a) xuất sắc, nổi bật
abalone /æb.əˈloʊ.ni/
(n) bào ngư
term
(n) thuật ngữ, session
contain
(v) chứa đựng
pigment
(n) thuốc nhuộm
array
(n) mảng, dãy ( được sắp xếp theo hàng và cột)
function
(n) chức năng, hàm số (v) vận hành, hoạt động
sunscreen
(n) kem chống nắng
complexity
(n) sự phức tạp
landscape
(n) scenery
elementary
(a) basic
combine
(v) kết hợp
straightforward
(a) uncomplicated, simple
scent
(n) mùi hương